Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng là chủ đề hoạt động rất quan trọng trong giao tiếp dịch thuật được diễn ra mọi nơi, đặc biệt tại các thành phố lớn thì các công trình phúc lợi, chung cư mọc ra dày đặc. Nghề xây dựng tiếng Trung là Jiànzhú yè (建筑业 / Jiànzhú yè /). Xây dựng là một quy trình thiết kế và thi công nên các cơ sở hạ tầng hoặc công trình, nhà ở. Ngành xây dựng cũng là một trong các ngành thu hút nhiều nhân lực nam. Để có thể làm tốt công việc của mình trong tương lai, hãy chuẩn bị cho bản thân những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng. Hãy cùng trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt học tiếng Trung khám phá chi tiết từ vựng về chủ đề này qua bài viết dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng là chủ đề hoạt động rất quan trọng trong giao tiếp dịch thuật được diễn ra mọi nơi, đặc biệt tại các thành phố lớn thì các công trình phúc lợi, chung cư mọc ra dày đặc. Nghề xây dựng tiếng Trung là Jiànzhú yè (建筑业 / Jiànzhú yè /). Xây dựng là một quy trình thiết kế và thi công nên các cơ sở hạ tầng hoặc công trình, nhà ở. Ngành xây dựng cũng là một trong các ngành thu hút nhiều nhân lực nam. Để có thể làm tốt công việc của mình trong tương lai, hãy chuẩn bị cho bản thân những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng. Hãy cùng trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt học tiếng Trung khám phá chi tiết từ vựng về chủ đề này qua bài viết dưới đây nhé!
Giấy phép trong tiếng Trung là 许可证 – / Xǔkě zhèng /.
Giấy phép có thể được cấp bởi các cơ quan chức năng, để cho phép một hoạt động bị cấm. Nó có thể yêu cầu trả một khoản phí hoặc chứng minh một khả năng trước khi được cấp. Yêu cầu cũng có thể phục vụ để thông báo cho chính quyền về một loại hoạt động và cung cấp cho chính quyền cơ hội để đặt ra các điều kiện và giới hạn.
Mong rằng trọn bộ “từ vựng tiếng Trung ngành xây dựng” trên đây sẽ hỗ trợ các bạn trong học tập và công việc của mình; giúp bạn đọc sử dụng từ ngữ chuyên ngành thật chính xác trong khi dịch tiếng Trung. THANHMAIHSK còn rất bài viết theo chủ đề tiếng Trung chuyên ngành hấp dẫn khác, các bạn đọc giả nhớ đón chờ nhé.
I. Tại sao lại phải học từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật?
1. Nắm vững kiến thức chuyên môn:
2. Giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc:
3. Nâng cao năng lực bản thân và mở rộng cơ hội nghề nghiệp:
II. Từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật
1. 穴開け /Ana ake/: Đục lỗ 2. アンカーボルト /Ankāboruto/: Bu lông 3. 安全カバー /Anzen kabā/: Vỏ bọc an toàn 4. 足場 /Ashiba/: Giàn giáo 5. 当て木 /Ategi/: Cột trụ chính, cột chống 6. バール(くぎぬき/Bāru(Kuginuki)/: Xà beng, đòn bẩy 7. ボルト /Boruto/: Bu lông 8. ブレーカー /Burēkā/: Máy dập, máy nghiền 9. チップソー /Chippusō/: Máy phay (dụng cụ cắt gỗ) 10. 電動かんな /Dendō kanna/: Máy bào điện động
11. 電動工具 /Dendō kougu/: Dụng cụ điện 12. 電動丸のこ /Dendō maru no ko/: Lưỡi phay của máy phay điện 13. 電源 /Dengen/: Nguồn điện 14. 電気ドリル /Denki doriru/: Khoan điện 15. 胴縁 /Dōbuchi/: Thanh gỗ ngang, hẹp đưa vào 2 trụ 16. 土台 /Dodai/: Móng nhà 17. 土間 /Doma/: Sàn đất 18. ドライバー /Doraibā/: Tuốc nơ vít 19. ドリル /Doriru/: khoan, Mũi khoan, máy khoan 20. 胴差し /Dōzashi/: Vật liệu gỗ dùng để dựng nền nhà tầng 2 21. 現場 /Genba/: công trường 22. 羽柄材 /Hagarazai/: Vật liệu trợ giúp cho kết cấu nhà 23. 羽子板ボルト /Hagoita boruto/: Bu lông hình vợt cầu lông(của NB) 24. 測る /Hakaru/: Đo đạc 25. 刃物 /Hamono/: Dụng cụ có cạnh sắc, dao kéo
26. 鼻隠し /Hanakakushi/: Tấm ván dài ngang để che phần đầu gỗ của mái hiên 27. 柱 /Hashira/: Cột, trụ 28. 火打 /Hiuchi/: Gỗ ghép góc, gỗ trợ lực 29. ほぞ /Hozo/: Mộng gỗ 30 板目 /Itame/: Mắt gỗ 31. 自動かんな盤 /Jidō kanba ban/: Máy bào tự động 32. 丈 /Jō/: Đơn vị đo chiều dài (1jyo = 10shaku = 100/33m =3.0303m) 33. 上棟 /Jōtō/: Xà nhà 34. 住宅 /Jūtaku/: Nhà ở 35. 壁 /Kabe/: Bức tường 36. 開口部 /Kaikōbu/: Lỗ hổng, ổ thoáng 37. 欠き /Kaki/: Sự thiếu hụt, thiếu 38. 加工 /Kakō/: Gia công
39. 建物令状 /Tatemono reijō/: Xây trát 40. 加工機 /Kakōki/: Máy gia công 41. 框 /Kamachi/: Khung (cửa chính, cửa sổ)
42. 鎌継ぎ /Kamatsugi/: Bản lề 43. 矩計 /Kanabakari/: Bản vẽ mặt cắt 44. 金物 /Kanamono/: Đồ kim loại 45. 金槌 /Kanazuchi/: Cái búa 46. かんな /Kanna/: Cái bào gỗ 47. 乾燥材 /Kansōzai/: Nguyên liệu khô 48. 間 /Ken/: Đơn vị đo chiều dài (1ken = 1.818m) 49. 検査 /Kensa/: Kiểm tra 50. 桁 /Keta/: Xà gỗ 51. 削る /Kezuru/: Gọt, giũa, bào ,cắt 52. 危険 /Kiken/: Sự nguy hiểm 53. 木表 /Kiomote/: Mặt ngoài của gỗ 54. 錐 /Kiri/: Dụng cụ dùi 55. 切妻 /Kirizuma/: Mái hiên 56. 切る /Kiru/: Cắt gọt 57. 木裏 /Kiura/: Mặt trong của gỗ 58. 勾配 /Kōbai/: Độ dốc, độ nghiêng 59. 合板 /Kōban/: Gỗ dán 60. 工具 /Kōgu/: Công cụ, dụng cụ 61. 木口 /Koguchi/: Miệng gỗ 62. コンクリート /Konkurīto/: Bê tông
63. コンパネ /Konpane/: Cái compa 64. コンプレッサー /Konpuressā/: Máy nén, máy ép 65. コンセント /Konsento/: Ổ cắm 66. 腰掛け /Koshikake/: Cái ghế dựa, chỗ để lưng 67. 故障 /Koshō/: Hỏng, trục trặc, sự cố 68. 構造材 /Kōzōzai/: Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà) 69. 釘 /Kugi/: Cái đinh 70. 窓台 /Madodai/: Khung dưới cửa sổ 71. 足場 /Ashiba/: giàn giáo 72. 移動式クレーン /Idō-shiki kurēn/: Cần cẩu di động 73. 延長コード /Enchō kōdo/: dây nối thêm 74. おの /Ono/: rìu 75. 金づち /Kanadzuchi/: búa 76. かんな /Kan'na/: dụng cụ bào gỗ 77. 空気ドリル /Kūkidoriru/: khoan khí nén 78. くぎ /Kugi/: đinh 79. くり抜き機 /Kurinuki-ki/: mạng
80. クレーン /Kurēn/: cần cẩu 81. 建設業 (けんせつぎょう) /kensetsu-gyō/: ngành xây dựng 82. けた /Keta/: sườn nhà 83. こて /Kote/: cái bay
84. コンクリート /Konkurīto/: bê tông 85. 材木 /Zaimoku/: gỗ 86. C型クランプ /Kata kuranpu/: C-loại kẹp 87. シャベル /Shaberu/: cái xẻng 88. スパナ /Supana/: cờ lê 89. 断熱材 /Dan'netsuzai/: vật liệu cách nhiệt 90. チェーン /Chēn/: dây xích, 91. つち /Tsu chi/: búa bằng gỗ 92. つるはし /Tsuruhashi/: cái cuốc 93. 電気ドリル /Denki doriru/: Máy khoan điện 94. 動力式サンダー /Dōryoku-shiki sandā/:máy chà nhám 95. ドライ壁 /Dorai kabe/: vách thạch cao 96. ドライバー /Doraibā/: Tua vít 97. ナット /Natto/: bù lông 98. のこぎり
Hợp đồng thi công xây dựng nhà rất quan trọng và cần thiết khi bạn muốn xây dựng một công trình nào đó, đặc biệt khi ở tại Trung Quốc. Để công việc được diễn ra thuận lợi nhất bạn nên học ngay những từ vựng tiếng Trung về hợp đồng xây dựng ngay bên dưới.
XEM NGAY: Cách học tiếng Trung.
XEM NGAY: Phương pháp học tiếng Trung sơ cấp hiệu quả cho người mới.
Cách học từ vựng tiếng Trung theo chuyên nghành sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn. Khi xây một tòa nhà hay một công trình thì điều không thể thiếu chính là vật liệu xây dựng, vật liệu đến từ tự nhiên như đất, đá, cát, gỗ… cùng một số sản phẩm nhân tạo được sử dụng thuận tiện như gạch, ống nước, cống xi măng, cốt thép, vân vân. Hãy bỏ túi ngay từ vựng tiếng Trung này để áp dụng vào giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.
Trong xây dựng nhà xưởng sẽ có nhiều công xưởng, nhà máy, vân vân. Mỗi loại đều có một tên riêng để dễ nhận biết tính đặc thù của từng loại. Vậy bạn đã biết cách gọi những nhà xưởng trong tiếng Trung chưa? Hãy chinh phục ngay những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng nhà xưởng thông dụng này để mang rộng thêm kiến thức bạn nhé!
4.1 Một số từ vựng tiếng Trung về công xưởng
Công xưởng là một loại hình tổ chức sản xuất cơ bản trong một thời đại công nghiệp, được hoạt động thông qua hệ thống máy móc, trang thiết bị hiện đại. Hãy tham khảo một số từ vựng tiếng Trung về công xưởng xây dựng bên dưới.
4.2 Nhà máy, nhà xưởng liên quan đến xây dựng công trình bằng tiếng Trung
Để có thể làm địa điểm tập trung nhân lực, trang thiết bị, nguyên vật liệu phục vụ cho quá trình sản xuất, bảo quản, vận chuyển hàng hóa thì buộc phải có các nhà máy, nhà xưởng. Xây dựng công trình bằng tiếng Trung luôn thường hay phải sử dụng những từ vựng này, hãy cùng trung tâm tiếng Trung học các từ vựng này nhé.
Trên đây là những “Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng và các từ vựng thường gặp trong công việc“. Hy vọng những thông tin trong chủ đề này có thể cung cấp cho bạn đặc biệt là cho người mới bắt đầu học tiếng Trung một tài liệu hữu ích. Để việc giao tiếp trong công việc được thuận lợi và dễ dàng hơn, bạn đừng quên ghi chép và học những từ mới trên nhé. Cảm ơn các bạn đã dành thời gian xem tài liệu của chúng tôi. Chúc các bạn học tập và làm việc thật tốt!
Elizabeth Ngo ( Ngô Thị Lấm ) Đồng sáng lập Ngoại Ngữ Tầm Nhìn Việt. Mang hoài bão giúp thế hệ trẻ Việt Nam có thể mở ra cánh cửa về nghề nghiệp và tiếp thu những tri thức của bạn bè trên thế giới. Ngoài phụ trách việc giảng dạy, cô Elizabeth Ngo còn là chuyên gia tư vấn hướng nghiệp cho các bạn trẻ theo đuổi các ngành ngôn ngữ Anh, Trung, Nhật, Hàn, Tây Ban Nha.
Để tiếp nối chủ đề từ vựng theo chuyên ngành, hôm nay mình sẽ giới thiệu với các bạn từ vựng ngành xây dựng. Mong là sẽ giúp ích cho các bạn nha.
足場(あしば)・木材(もくざい)の足場(あしば): Giàn giáo
基礎工事(きそこうじ): Công trình xây dựng cơ bản
ゴンドラ: Giàn treo đểlàm việctrên cao
軽量鉄骨(けいりょうてっこつ): Khung sắt nhẹ cân
防火構造(ぼうかこうぞう): Lối cấu tạo phòng hỏa
コンクリートミキサー (concrete mixer): Máytrộn hồ
ドリル : Máy khoan, mũi khoan, khoan
胴差し (どうざし) :Vật liệu gỗ dùng để dựng nền nhàtầng 2
現場 (げんば):Công trường (nơi thi công xây dựng)
羽柄材 (はがらざい): Vật liệu trợ lựccho kết cấu nhà
鼻隠し(はなかくし):Tấm ván dài ngang đểche phần đầu gỗ của mái hiên
火打(ひうち) :Gỗ ghép góc, gỗ trợ lực
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng thông dụng trong ngành xây dựng. Các từ vựng sẽ được chia thành ba nhóm chính: dụng cụ xây dựng, vật liệu xây dựng, phương tiện vận tải. Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Sài Gòn hi vọng với bài viết này sẽ giúp bạn thêm giao tiếp tự tin trong môi trường quốc tế.
1. Nhóm từ vựng tiếng Anh về dụng cụ xây dựng
2. Nhóm từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng
3. Nhóm từ vựng tiếng Anh về phương tiện vận tải xây dựng
- Bulldozer: xe san lấp mặt bằng
- Bobcat: xe xúc đa năng loại nhỏ
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết về từ vựng thông dụng trong loạt bài tiếng Anh chuyên ngành xây dựng của Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Sài Gòn.
Thân chào và hẹn gặp lại bạn trong các bài viết theo.
Để có thể làm nên các tòa nhà cao tầng, trường học, công trình,… không thể không nhắc tới ngành xây dựng. Nhằm cung cấp thêm kiến thức về lĩnh vực này cho các bạn, trong bài viết này THANHMAIHSK sẽ giới thiệu đến bạn đọc bài viết “Tổng hợp từ vựng tiếng Trung ngành xây dựng”.