Tăng Trưởng Kinh Tế Là Điều Kiện Cần Của Phát Triển Bền Vững

Tăng Trưởng Kinh Tế Là Điều Kiện Cần Của Phát Triển Bền Vững

Đại diện Bộ Công Thương, các chuyên gia thảo luận về các vấn đề xoay quanh việc nâng cao năng lực cạnh tranh xuất khẩu của Việt Nam trong thời gian tới - Ảnh: NGUYỄN HIỀN

Đại diện Bộ Công Thương, các chuyên gia thảo luận về các vấn đề xoay quanh việc nâng cao năng lực cạnh tranh xuất khẩu của Việt Nam trong thời gian tới - Ảnh: NGUYỄN HIỀN

TCDN - Ngành Thủy sản hiện nay là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn, giữ vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam với quy mô ngày càng mở rộng. Thương hiệu thủy sản Việt Nam không chỉ được khẳng định trong nước mà còn được đón nhận bởi nhiều quốc gia trên thế giới.

Ngành Thủy sản hiện nay là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn, giữ vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam với quy mô ngày càng mở rộng. Thương hiệu thủy sản Việt Nam không chỉ được khẳng định trong nước mà còn được đón nhận bởi nhiều quốc gia trên thế giới. Chính vì vậy, việc định hướng chiến lược phát triển cho ngành theo từng giai đoạn trước những biến động của thị trường thế giới là điều thực sự cần thiết. Xu thế phát triển kinh tế bền vững đang được tất cả các quốc gia trên thế giới hướng đến. Theo đó, ngành thủy sản trong những năm tới cũng cần có sự chuyển đổi cấu trúc lại, cân bằng giữa khai thác với nuôi trồng và bảo tồn. Có như vậy, ngành thủy sản mới có thể đảm bảo vị thế của mình ở trong và ngoài nước.

1. Cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu

1.1. Cơ sở lý luận về phát triển bền vững

1.1.1. Khái niệm về phát triển bền vững

Phát triển bền vững là một khái niệm rộng lớn, đề cập đến việc đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm ảnh hưởng đến khả năng của thế hệ tương lai để đáp ứng nhu cầu của chính mình. Trong ngữ cảnh của ngành kinh tế thủy sản, phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển của ngành này mà không làm hại đến tài nguyên biển và môi trường, đồng thời vẫn đảm bảo được sự phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa của cộng đồng liên quan.

1.1.2. Tầm quan trọng của sự phát triển bền vững trong ngành thủy sản

Bảo vệ tài nguyên đánh bắt và nuôi trồng thủy sản: Phát triển bền vững giúp đảm bảo rằng việc khai thác và nuôi trồng thủy sản được thực hiện một cách cân nhắc, không gây ra việc cạn kiệt tài nguyên hoặc gây tổn thương đến môi trường biển và các loài sinh vật sống trong đó.

Bảo vệ môi trường biển và đa dạng sinh học: Sự phát triển bền vững trong ngành thủy sản giúp bảo vệ môi trường biển, giảm thiểu tác động tiêu cực đến sinh thái biển và giữ cho hệ sinh thái biển đa dạng và ổn định.

Tạo ra nguồn thu nhập và việc làm ổn định: Kinh tế thủy sản bền vững mang lại cơ hội việc làm và thu nhập cho hàng triệu người dân trên khắp thế giới, đặc biệt là ở các cộng đồng ven biển và vùng đồng bằng sông ngòi.

Đóng góp vào an sinh xã hội và phát triển kinh tế địa phương: Ngành thủy sản cung cấp nguồn thu nhập cho nhiều cộng đồng nghèo và đóng góp vào việc phát triển kinh tế địa phương. Phát triển bền vững trong ngành này cũng giúp tăng cường an sinh xã hội và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.

Bảo vệ và củng cố nguồn lợi thủy sản trong tương lai: Phát triển bền vững giúp bảo vệ và củng cố nguồn lợi thủy sản cho thế hệ tương lai, đảm bảo rằng họ cũng có thể tận hưởng và sử dụng các nguồn lợi này một cách bền vững.

Tóm lại, phát triển bền vững trong ngành kinh tế thủy sản không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn bảo vệ môi trường, đa dạng sinh học và đóng góp vào sự phát triển bền vững của cộng đồng và xã hội.

Bài viết sử dụng phương pháp nghiên cứu chính là phân tích định tính, phương pháp thống kê. Dữ liệu nghiên cứu chủ yếu được lấy từ kỷ yếu hội thảo quốc gia, quốc tế và sách báo chuyên ngành chuyên ngành về kinh tế cùng các tài liệu liên quan khác. Tác giả đã nghiên cứu các tài liệu, lý luận khác nhau bằng cách phân tích trên cơ sở lý thuyết đã có trong chuyên ngành quản trị kinh doanh.... Sau khi phân tích các nội dung tham khảo, tác giả đã hệ thống lại và tổng hợp thành một bài viết có độ tập trung cao vào nội dung trọng tâm của chủ đề nghiên cứu: Kinh tế thủy sản hướng đến sự phát triển bền vững.

2.1. Tổng quan kinh tế thủy sản tại Việt Nam hiện nay

2.1.1. Vai trò quan trọng của ngành thủy sản trong kinh tế Việt Nam

Ngành thủy sản đóng vai trò không thể phủ nhận trong kinh tế Việt Nam, đóng góp vào sự phát triển bền vững và mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho đất nước.

Thứ nhất ngành thủy sản đóng góp vào gdp quốc gia: Ngành thủy sản là một trong những ngành quan trọng nhất đóng góp vào GDP của Việt Nam. Sản lượng sản xuất và xuất khẩu thủy sản đóng góp một phần lớn vào tổng sản lượng kinh tế của đất nước. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê Việt Nam, ngành thủy sản và chế biến thủy sản đóng góp khoảng 3% vào tổng sản lượng kinh tế của đất nước.

Thứ hai, ngành thủy sản tạo ra thu nhập và việc làm. Ngành thủy sản cung cấp nguồn thu nhập ổn định cho hàng triệu người dân Việt Nam, đặc biệt là ở các vùng ven biển và nông thôn. Nhiều hộ gia đình và cộng đồng trực tiếp phụ thuộc vào hoạt động thủy sản để kiếm sống. Theo Thống kê của Tổng cục Thủy sản, ngành thủy sản đã cung cấp việc làm cho hơn 4 triệu lao động, góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp và cải thiện đời sống người lao động.

Việt Nam là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về xuất khẩu sản phẩm thủy sản. Các sản phẩm chủ lực như cá tra, tôm, cá basa và hải sản khác được xuất khẩu sang nhiều thị trường trên toàn thế giới, góp phần tăng cường thu nhập xuất khẩu của đất nước. Sản lượng xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đạt mức cao, đóng góp vào kim ngạch xuất khẩu và cân đối thương mại của đất nước. Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, giá trị xuất khẩu thủy sản của Việt Nam trong các năm thường đạt tầm 8,5 tỷ USD.

Ngành thủy sản không chỉ tạo ra thu nhập cho nền kinh tế Việt Nam mà còn đóng góp vào cân đối thương mại của đất nước thông qua việc tăng cường xuất khẩu sản phẩm thủy sản.

Đồng thời, ngành thủy sản còn góp phần phát triển kinh tế địa phương: Các khu vực ven biển và nông thôn, nơi ngành thủy sản phát triển mạnh mẽ, thường trở thành điểm sáng trong phát triển kinh tế địa phương, góp phần cải thiện điều kiện sống và nâng cao thu nhập của cộng đồng.

Cuối cùng, ngành thủy sản còn góp phần quan trọng cho an sinh xã hội: Ngành thủy sản không chỉ đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế mà còn đóng góp vào an sinh xã hội bằng cách cung cấp nguồn thực phẩm dồi dào và giá trị dinh dưỡng cao cho người dân. Theo Bộ Y tế, protein từ thủy sản chiếm khoảng 60% lượng protein cung cấp cho dân số Việt Nam.

2.1.2. Tình hình xuất khẩu thủy sản ở Việt Nam hiện nay

Trong giai đoạn từ 2019 đến 2023, ngành xuất khẩu thủy sản của Việt Nam tiếp tục duy trì vị thế mạnh mẽ trên thị trường quốc tế, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế và thu hút nguồn lợi nhuận lớn cho đất nước.Từ năm 2019 đến 2023, ngành xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đã và đang trải qua một giai đoạn tăng trưởng ổn định và đáng kể. Dự báo cho các năm tiếp theo cũng cho thấy xu hướng tăng trưởng tiếp tục.

Các sản phẩm chủ lực của ngành xuất khẩu thủy sản của Việt Nam bao gồm cá tra, tôm, cá basa, sò điệp, hàu và các loại hải sản khác.

Năm 2019: Giá trị xuất khẩu thủy sản tăng lên khoảng 8.62 tỷ USD, tăng 5.1% so với năm trước. Tăng trưởng trong năm 2019 cho thấy sự ổn định và sự phục hồi sau đợt giảm trưởng trước đó. Năm 2020: Giá trị xuất khẩu thủy sản tiếp tục tăng lên khoảng 9.1 tỷ USD, tăng 5.6% so với năm 2019. Dù ảnh hưởng bởi đại dịch COVID-19, nhưng ngành xuất khẩu thủy sản vẫn duy trì được sự tăng trưởng. Năm 2021: Xuất khẩu thủy sản tiếp tục phát triển mạnh mẽ, với giá trị đạt khoảng 9.8 tỷ USD, tăng 7.7% so với năm 2020. Sự gia tăng này có thể được giải thích bằng việc hồi phục nhanh chóng của thị trường sau đại dịch COVID-19 và nhu cầu tiêu thụ tăng cao. Năm 2022: Xuất khẩu thủy sản tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ, với giá trị đạt khoảng 10.5 tỷ USD, tăng 7.1% so với năm 2021. Sự tăng trưởng này cho thấy sự ổn định và sự phục hồi của ngành xuất khẩu thủy sản sau đại dịch. Năm 2023: Xuất khẩu thủy sản tiếp tục duy trì sự tăng trưởng, với giá trị đạt khoảng 11.2 tỷ USD, tăng 6.7% so với năm 2022. Sự tăng trưởng này cho thấy sự ổn định và tiếp tục phát triển của ngành xuất khẩu thủy sản trong năm 2023.

Tổng quan, trong giai đoạn từ 2018 đến 2023, ngành xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đã và đang trải qua một giai đoạn tăng trưởng ổn định và liên tục, đóng góp vào sự phát triển bền vững của kinh tế đất nước.

2.2. Cơ hội và thách thức của ngành thủy sản Việt Nam

2.2.1. Cơ hội để thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành kinh tế thủy sản

Ngành Thủy sản đang dần sử dụng công nghệ tiên tiến trong khai thác và sản xuất.

Hiện nay, việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ thủy sản nhằm tích hợp các công nghệ tiên tiến vào quy trình sản xuất và chế biến thủy sản nhằm tăng cường hiệu suất và giảm tác động môi trường.

Thêm vào đó, việc áp dụng IoT và trí tuệ nhân tạo (AI) trong khai thác và chăn nuôi ngày càng hiệu quả. Điển hình như sử dụng cảm biến và dữ liệu thông minh để giám sát và quản lý tài nguyên thủy sản. Việc này thậm chí còn giám sát chất lượng nước đến theo dõi di chuyển của đàn cá.

Ngành thủy sản đang tăng cường các cơ chế quản lý và giám sát để hướng tới sự phát triển bền vững. Nhiều công ty đã thiết lập hệ thống quản lý và giám sát hiệu quả thông qua việc xây dựng các chính sách và quy định rõ ràng, cũng như cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo tuân thủ và thúc đẩy sự bền vững trong hoạt động thủy sản.

Ngoài ra còn sử dụng công nghệ thông tin trong mọi lĩnh vực như: Áp dụng các công nghệ mới như hệ thống thông tin địa lý (GIS) và hệ thống quản lý dữ liệu (DMS) để nâng cao khả năng giám sát và quản lý.

Ngành thủy sản đang phát triển thị trường công bằng và minh bạch. Xây dựng thị trường công bằng nhằm đảm bảo môi trường cạnh tranh lành mạnh bằng cách giảm bớt các rào cản thị trường và tạo điều kiện công bằng cho tất cả các doanh nghiệp tham gia.

Minh bạch về nguồn gốc và quy trình sản xuất: Đó chính là cung cấp thông tin rõ ràng và minh bạch về nguồn gốc và quy trình sản xuất của sản phẩm thủy sản để tăng cảnh giác.

2.2.2. Thách thức trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành kinh tế thủy sản

Thách thức đầu tiên đó chính là việc suy giảm nguồn lực sinh học. Sự khai thác quá mức của các nguồn lợi thủy sản dẫn đến suy giảm đáng kể của các loài thủy hải sản, gây ra sự mất cân bằng sinh học trong hệ thống sinh thái biển.

Thiếu sự quản lý và giám sát hiệu quả của chính phủ và các tổ chức quản lý dẫn đến việc không kiểm soát được hoạt động khai thác, gây ra tác động tiêu cực lên môi trường và nguồn lợi thủy sản.

Biến đổi khí hậu và thảm họa tự nhiên gây ra biến đổi trong nhiệt độ, môi trường nước biển và môi trường sống của các loài thủy sản, ảnh hưởng đến sự phát triển và sinh trưởng của chúng.

Các thảm họa tự nhiên như cơn bão, lụt lớn, và sóng thần có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho hệ thống thủy sản, làm mất mát nguồn lợi và tác động đến nguồn thu nhập của cộng đồng.

Ô nhiễm môi trường trở nên ngày càng trầm trọng bao gồm: Ô nhiễm nước biển từ hoạt động sản xuất, chế biến và xả thải có hại từ tàu cá và nhà máy chế biến thủy sản gây ra tác động tiêu cực lớn đối với sinh vật biển và môi trường sống của chúng. Ô nhiễm nhựa: sự gia tăng của rác thải nhựa trong đại dương gây ra hậu quả nghiêm trọng cho các loài thủy sản và hệ sinh thái biển, gây ảnh hưởng không chỉ đến môi trường mà còn đến sức khỏe con người.

Thiếu cân bằng thị trường và chính sách bao gồm: chênh lệch giữa cung - cầu và thiếu các chính sách hiệu quả. Sự chênh lệch giữa cung và cầu trong thị trường thủy sản dẫn đến các vấn đề như giá cả không ổn định, sự cạnh tranh không lành mạnh và sự thiếu minh bạch trong quy trình giao dịch. Thiếu chính sách và quy định rõ ràng và hiệu quả từ phía chính phủ dẫn đến việc không thể giải quyết các thách thức môi trường và kinh tế trong ngành kinh tế thủy sản.

Dưới đây là một số giải pháp thúc đẩy kinh tế nuôi trồng thủy sản hướng tới mục tiêu phát triển bền vững:

- Áp dụng các thực hành nuôi trồng thủy sản bền vững: Khuyến khích các nhà sản xuất nuôi trồng thủy sản áp dụng các thực hành thân thiện với môi trường như nuôi trồng thủy sản đa dinh dưỡng tổng hợp (IMTA), bao gồm việc nuôi nhiều loài trong cùng một khu vực để giảm chất thải và cải thiện việc sử dụng tài nguyên.

- Thực hiện chứng nhận và tiêu chuẩn: Thiết lập và thực thi các tiêu chuẩn và chương trình chứng nhận cho các sản phẩm nuôi trồng thủy sản để đảm bảo tuân thủ các tiêu chí bền vững, chẳng hạn như các tiêu chí do Hội đồng quản lý nuôi trồng thủy sản (ASC) hoặc Global G.A.P; Chứng nhận cung cấp sự đảm bảo cho người tiêu dùng rằng các sản phẩm thủy sản được sản xuất theo cách có trách nhiệm với môi trường và xã hội.

- Đầu tư vào nghiên cứu và đổi mới: Hỗ trợ các sáng kiến nghiên cứu và phát triển để cải thiện công nghệ nuôi trồng thủy sản, di truyền và hệ thống sản xuất; Đầu tư vào đổi mới để phát triển các nguyên liệu thức ăn bền vững hơn, chiến lược quản lý dịch bệnh và kỹ thuật nuôi trồng thủy sản nhằm giảm tác động đến môi trường và nâng cao năng suất.

Thúc đẩy nuôi trồng thủy sản quy mô nhỏ: Cung cấp hỗ trợ và nguồn lực cho các nhà sản xuất nuôi trồng thủy sản thủ công và quy mô nhỏ, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, để nâng cao sinh kế và an ninh lương thực của họ đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Điều này có thể bao gồm khả năng tiếp cận đào tạo, tín dụng, liên kết thị trường và phát triển cơ sở hạ tầng.

- Tăng cường quản trị và quy định: Tăng cường khuôn khổ quản trị và cơ chế quản lý để đảm bảo phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững. Điều này bao gồm việc thiết lập các quyền và trách nhiệm rõ ràng cho các bên liên quan trong nuôi trồng thủy sản, thực thi các quy định về môi trường và thúc đẩy quá trình ra quyết định minh bạch và có sự tham gia.

- Thúc đẩy hợp tác và hợp tác: Tạo điều kiện hợp tác và hợp tác giữa các chính phủ, các bên liên quan trong ngành, các tổ chức phi chính phủ (NGO), học viện và các tổ chức quốc tế để thúc đẩy chia sẻ kiến thức, xây dựng năng lực và hành động tập thể hướng tới phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững.

- Thúc đẩy nhu cầu thị trường đối với hải sản bền vững: Nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về tầm quan trọng của nuôi trồng thủy sản bền vững và trao quyền cho họ đưa ra những lựa chọn sáng suốt bằng cách cung cấp thông tin và chương trình ghi nhãn chỉ ra các lựa chọn hải sản bền vững; Khuyến khích các nhà bán lẻ, nhà hàng và nhà cung cấp dịch vụ thực phẩm ưu tiên tìm nguồn cung ứng hải sản từ các hoạt động nuôi trồng thủy sản bền vững được chứng nhận.

- Giải quyết các vấn đề kinh tế và xã hội: Đảm bảo rằng phát triển nuôi trồng thủy sản góp phần tăng trưởng toàn diện và công bằng xã hội bằng cách giải quyết các vấn đề như quyền lao động, bình đẳng giới và sự tham gia của cộng đồng; Thúc đẩy đầu tư nuôi trồng thủy sản có trách nhiệm mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương và tôn trọng quyền bản địa.

- Giám sát và đánh giá tiến độ: Thiết lập hệ thống giám sát và đánh giá để theo dõi hiệu quả hoạt động nuôi trồng thủy sản dựa trên các chỉ số bền vững và mục tiêu phát triển. Sử dụng thông tin chi tiết dựa trên dữ liệu để xác định các lĩnh vực cần cải thiện và cung cấp thông tin cho quá trình hoạch định chính sách và ra quyết định.

1. Quốc hội Việt Nam (2020), Luật số 61/2020/QH14

3. http://www. tapchitaichinh.vn

5. http://www. drvn.gov.vn6. https://dichvucong.gov.vn

7. https://muasamcong.mpi.gov.vn

1 - Nhu cầu bảo tồn các nguồn lực nông nghiệp

Ngày nay, các vấn đề về môi trường không chỉ giới hạn đối với nhân dân của một quốc gia, mà với tất cả các nước trên thế giới, không phân biệt giàu nghèo và chế độ chính trị. Đã có nhiều các cuộc hội nghị quốc tế lớn, nhỏ được tổ chức để giải quyết các vấn đề môi trường. Từ khi có Hội nghị của Liên hợp quốc về môi trường con người, tổ chức tại Xtốc-khôm (Thụy Điển) năm 1972, các cuộc thảo luận vẫn còn tiếp tục để đạt tới sự hài hòa giữa môi trường và phát triển kinh tế. Tại Hội nghị của Liên hợp quốc về môi trường và phát triển (UNCED) tổ chức tại Ri-ô đờ Gia-ne-rô ở Bra-xin năm 1992, nguyên thủ của 126 quốc gia đã tham dự và ra bản tuyên bố chung Ri-ô về môi trường và phát triển. Đồng thời họ cũng lựa chọn Chương trình nghị sự số 21 để đưa tuyên bố ấy vào cuộc sống. Khoảng 180 các thỏa ước có liên quan đến môi trường đã được ký kết, phần lớn trong số đó có bản chất là tuyên bố hoặc là quy định.

Tuy nhiên, hiện nay thế giới đang cố gắng kết nối thương mại và môi trường tập trung vào WTO và OECD. Nếu một nước nào đó đối xử và hành động gây ra ô nhiễm môi trường, thì sẽ bị hình phạt thương mại tương ứng. Trong khi chờ đợi, tất cả các hành động hạn chế hoặc làm méo mó thương mại tự do sẽ được chuyển thành khuyến khích tự do hóa thương mại. Trong sự tiến bộ của các cuộc tranh luận về các vấn đề môi trường, nông nghiệp được giải quyết như một trong số các chương trình nghị sự quan trọng.

Theo các nhà chuyên môn, nông nghiệp có phương diện kép đối với vấn đề môi trường, nó vừa gây cả hậu quả tiêu cực, vừa có tác dụng tích cực đến môi trường trong quá trình tăng trưởng. Nông nghiệp sử dụng môi trường tự nhiên để cung cấp lương thực, thực phẩm và nguyên liệu thô cho công nghiệp. Sản xuất nông nghiệp phụ thuộc vào số lượng và chất lượng của các nguồn lực tự nhiên được sử dụng.

Nếu trong quá trình phát triển nông nghiệp, con người lạm dụng các nguồn lực về đất đai, nước và các nguyên vật liệu để tăng năng suất trong nông nghiệp, thì kết quả tất yếu sẽ làm cho chất lượng của các nguồn lực tự nhiên giảm xuống. Chẳng hạn, sự thâm canh thái quá và xử lý không thích hợp các nguồn nước thải trong chăn nuôi có thể gây ô nhiễm môi trường trầm trọng. Không ít quốc gia đã thúc đẩy chăn nuôi tới mức nếu cứ tiếp tục duy trì các biện pháp chăn nuôi và canh tác như hiện nay, thì có thể sẽ xuất hiện trạng thái không thể tiếp tục tăng trưởng được nữa. Điều đó đòi hỏi các quốc gia phải tính đến việc lựa chọn một mô hình phát triển nông nghiệp theo hướng bảo tồn được môi trường, nghĩa là việc tiếp tục hoặc tăng cường các hoạt động sản xuất nông nghiệp không dẫn tới giảm năng suất trong tương lai gần.

Bên cạnh đó, khi các sản phẩm đã được bão hòa, thì nhu cầu của người tiêu dùng về những hàng hóa có chất lượng cao, các sản phẩm nông nghiệp an toàn đang tăng lên. Thêm vào đó, cùng với việc tăng thời gian nhàn rỗi, người dân bắt đầu đi tìm các nguồn không khí trong lành và nước sạch, các danh lam thắng cảnh đẹp để nghỉ ngơi và sáng tạo. Trong bối cảnh đó, nông nghiệp bền vững đang là một lĩnh vực có đầy đủ khả năng làm giàu thêm cuộc sống của con người bằng cách cung cấp những cảnh quan và nơi nuôi động vật đẹp. Thêm vào đó, nông nghiệp cũng lọc sạch được không khí và nước, và giữ được sự đa dạng về các giống loài. Nghĩa là để thỏa mãn nhu cầu ngày càng tăng của dân chúng, sự phát triển nông nghiệp cần phải thường xuyên gắn với bảo vệ môi trường.

Ngoài chức năng chính của ruộng trồng lúa là sản xuất lúa gạo, nó còn có những chức năng cải tạo môi trường mà ít quốc gia hay các nhóm nghiên cứu đã có thể thấy được. Chẳng hạn ở Hàn Quốc, các chuyên gia đã tính được rằng, giá trị mà các cánh đồng lúa cung cấp cho việc bảo vệ môi trường ước khoảng 7,8 - 13,4 tỉ Won hằng năm, lớn hơn giá trị kinh tế của sản phẩm lúa gạo(1). Như vậy, rõ ràng nếu hậu quả tiêu cực của nông nghiệp đối với môi trường được kiểm soát, thì sản xuất nông nghiệp không những có thể được cải thiện lên rất nhiều, mà đó còn là con đường ngắn nhất để nâng cao năng lực cạnh tranh và góp phần vào phát triển bền vững chung của cả nền kinh tế.

2 - Nguồn gốc của những ô nhiễm môi trường do phát triển nông nghiệp

Ô nhiễm đất canh tác và nước nông nghiệp. Phân bón (vô cơ và hữu cơ) và các chất bảo vệ thực vật được sử dụng hằng năm phần lớn đều tập trung vào đất trồng trọt. Chúng lưu lại trong đất, và chỉ khi có các trận mưa lớn làm xói mòn đất, mang đi các chất dinh dưỡng có trong đất xuống các nguồn nước như ao, hồ và sông suối. Các nhà nghiên cứu đã tính được rằng, lượng phân bón hóa học sử dụng hàng năm lên đến một mức độ nào đó thì đất trồng trọt chứa đựng nhiều các thành phần phân bón. Kết quả làm cho các chất hữu cơ trong đất bị giảm đi, và chất lượng của đất sẽ giảm sút. Sau khi được cây trồng hấp thụ một phần thì các thành phần phân bón còn dư lại sẽ chảy xuống ao hồ hoặc sông suối, làm tăng thêm các chất dinh dưỡng trong nước, như ni-tơ và phốt-pho. Chúng còn gây ô nhiễm cả đối với nguồn nước ngầm. Nhiều quốc gia đã ý thức được điều đó và kêu gọi cần thận trọng trong việc lựa chọn loại phân bón và cần phải hạn chế lượng sử dụng, nhưng các nhà sản xuất không dễ gì từ bỏ các phương pháp canh tác cũ, khi chưa có quy trình canh tác mới rẻ hơn, cho năng suất cao hơn và dễ áp dụng hơn. Sự lạm dụng các hóa chất nông nghiệp. Nếu hóa chất nông nghiệp được phun cho cây trồng, chúng gây hại cho con người và các loại động vật cũng như cho chính người phun. Hóa chất còn đọng lại trong đất sẽ làm hỏng kết cấu thành phần của đất và làm giảm các vi khuẩn có lợi trong đất. Như vậy, sự cân bằng tự nhiên về thành phần các loại vi khuẩn có lợi trong đất bị thay đổi. Hậu quả là cây cối bị mất khả năng đề kháng của chúng đối với bệnh và các loài gây hại, và cuối cùng sau một thời gian năng suất nông nghiệp cũng bị giảm theo. Nếu hóa chất nông nghiệp không được sử dụng một cách đúng đắn, chúng được hấp thụ bởi cây trồng hoặc là đọng lại trên bề mặt của cây trồng và gây hại cho sức khỏe con người. Nếu chúng bị rơi vãi ra môi trường, chúng làm ô nhiễm nguồn nước mặt hoặc nước ngầm và gây tác hại nghiêm trọng cho cá, con người và chăn nuôi. Nếu sự ô nhiễm môi trường đó cứ tiếp diễn, hệ sinh thái sẽ bị hủy hoại, bệnh tật và các loài gây hại sẽ có khả năng đề kháng mạnh lên đối với các kẻ thù tự nhiên của chúng, trong khi những kẻ thù này của chúng thì đang bị giảm đi nhiều do ô nhiễm môi trường.

Sự thâm canh trong phát triển chăn nuôi. Chăn nuôi đã từng là một nghề phụ được quản lý trong sự phối hợp với ngành trồng trọt ở những nước đang phát triển. Mỗi khi chăn nuôi được phát triển theo cách đó, các loại chất thải chăn nuôi được sử dụng một cách hiệu quả để tăng năng suất cây trồng mà không hề gây ra các vấn đề môi trường. Tuy nhiên, cũng như nhiều ngành nghề khác, những người chăn nuôi ở trình độ cao bắt đầu tăng lên, số lượng động vật nuôi cũng tăng lên, và chúng đã được phát triển với trình độ thâm canh cao. Chất thải chăn nuôi tuôn ra chứa đựng các vi khuẩn và các chất hữu cơ cũng như chất ni-tơ và axit phốt-pho-ric, do đó chúng có thể gây ô nhiễm cho cả nước mặt lẫn nước ngầm nếu chúng không được xử lý một cách cẩn trọng. Nước mặt bị ô nhiễm sẽ chảy xuống sông suối hoặc ao hồ và gây ra hiện tượng làm giàu các chất dinh dưỡng, như ni-tơ và phốt-pho-ric. Khi các chất hữu cơ phân hủy, khí mê-tan và amô-ni-ắc được phát ra các mùi hôi thối và gây ra sự nóng lên toàn cầu hoặc mưa axit.

Sự phát thải bởi các phế liệu của nông nghiệp. Do sự phát triển và lan tỏa của các vật liệu nông trại mới, năng suất nông nghiệp đã được nâng lên đáng kể. Tuy nhiên, vật liệu ấy nếu không được thu dọn cẩn thận cũng trở thành một nguồn gây ô nhiễm môi trường nông thôn. Các vật liệu nông trại này bao gồm các máy móc của trang trại bị thải hồi, nhựa và chai lọ của các hóa chất nông nghiệp.

Các vật liệu nông trại vứt bỏ không chỉ phá hoại cảnh quan tự nhiên, mà còn gây ra sự phiền toái cho chính các công việc nông trại và vận tải. Các loại dầu bôi trơn, nước làm lạnh và các linh kiện của máy nông trại vứt bỏ làm trầm trọng thêm tình trạng ô nhiễm môi trường. Chất nhựa vứt thải ra trên các cánh đồng làm hỏng chất đất và sự trao đổi không khí của đất, làm cản trở sự phát triển của cây trồng, kéo theo việc làm giảm năng suất của nông nghiệp. Các chai lọ thải ra có thể gây thương vong đối với người lao động khi họ làm việc trên các cánh đồng, và những hóa chất còn sót lại trong các vỏ chai có thể gây ô nhiễm nước.

3 - Nông nghiệp bền vững theo cách làm của Hàn Quốc

Một là, thiết lập hệ thống quản lý nông nghiệp bền vững: Nông nghiệp bền vững đã bắt đầu được chú ý ở Hàn Quốc vào cuối những năm 1970. Ngay từ đầu, các tổ chức tư nhân, như Hiệp hội các trang trại lành mạnh và Hiệp hội nghiên cứu nghề nông trại hữu cơ (organic farming), nghề nông trại hữu cơ đã bắt đầu như một phần của các phong trào tôn giáo. Hiện nay, đã có toàn bộ 13 nhóm tiến hành hoạt động về nông nghiệp bền vững thông qua các tổ chức của quốc gia hoặc vùng. Các nhóm này bắt đầu tiến hành các hoạt động nông trại bằng việc tổ chức hiệp hội những người sản xuất và tiêu dùng đối với các sản phẩm nông nghiệp môi trường từ năm 1994.

Mặc dù có những hoạt động của các nhóm tư nhân như thế, nhưng Chính phủ Hàn Quốc lại không hưởng ứng nền nông nghiệp bền vững cho lắm. Bộ Nông lâm và Thủy sản đã thành lập một ủy ban phát triển nghề nông trại hữu cơ từ năm 1991, và đã sắp đặt các quy định quản lý nghề nông trại hữu cơ. Vào tháng 10 cùng năm đó, bộ đã khởi động hệ thống cấp chứng chỉ các sản phẩm hữu cơ.

Khi các chất thải trong chăn nuôi trở thành vấn đề xã hội nghiêm trọng, bộ đã hình thành Đạo luật liên quan đến việc đối xử với chất thải, rác vứt ra vào ban đêm (night-soil) và nước thải của chăn nuôi vào tháng 9 năm 1991. Đạo luật đó đã được sửa đổi hai lần, vào năm 1993 và 1997, để tăng cường các quy định về quản lý việc xử lý cụ thể và có thái độ rõ ràng đối với chất thải, rác thải vứt ra vào ban đêm và nước thải của chăn nuôi và thiết lập các phương tiện cho việc đó.

Năm 1994, cuối cùng thì bộ cũng thiết lập một vụ chuyên trách vấn đề nông nghiệp bền vững. Vụ này được gọi là Vụ Nông nghiệp bền vững, được giao nhiệm vụ hoạch định các chính sách về nông nghiệp bền vững, khuyến khích và hỗ trợ nghề nông trại hữu cơ và tự nhiên. Từ năm 1995, vụ này đã bắt đầu có chương trình hỗ trợ đối với các trang trại cỡ vừa và nhỏ để sản xuất ra các sản phẩm có chất lượng cao. Dự án này có mục tiêu hỗ trợ các trang trại tiến hành nông nghiệp bền vững ở những vùng, mà các nguồn nước ở đó được bảo vệ cho việc sử dụng bằng đường ống dẫn nước, và các vùng trung du. Đây là dự án đầu tiên được chính phủ hỗ trợ cho việc khuyến khích nông nghiệp bền vững. Tuy nhiên, chính phủ chưa có những kế hoạch trung và dài hạn cho nông nghiệp bền vững.

Cuối năm 1995, bộ đã thành lập một ủy ban công tác về vấn đề hoạch định chính sách nông nghiệp bền vững để phát triển kế hoạch hỗn hợp và các hệ thống thích hợp đối với nông nghiệp bền vững. Trên cơ sở kết quả của ủy ban công tác này, Chính phủ Hàn Quốc đã lập nên các kế hoạch trung và dài hạn cho nông nghiệp bền vững vào tháng 7-1996, và triển khai khung khổ chính thức cho việc khuyến khích nông nghiệp bền vững. Vào tháng mười cùng năm đó, một kế hoạch hành động cho chính sách nông nghiệp và môi trường cho thế kỷ XXI cũng đã được thông qua. Dự án này đã được lên kế hoạch và bắt đầu thực hiện theo kế hoạch trung và dài hạn và kế hoạch hành động từ năm 1997.

Mặc dù đã có kế hoạch trung và dài hạn và kế hoạch hành động, nhưng công luận lại chỉ trích gay gắt tình trạng thiếu những biện pháp chính thức và thật cụ thể để dự phòng cho các kế hoạch đó. Vào tháng 12-1997, Đạo luật về khuyến khích nông nghiệp bền vững đã được ra đời. Mục đích của đạo luật này là theo đuổi một nền nông nghiệp bền vững thân thiện với môi trường bằng cách đề cao chức năng bảo vệ môi trường của nông nghiệp, giảm ô nhiễm môi trường do sản xuất nông nghiệp gây ra, và khuyến khích các chủ trang trại hướng tới nông nghiệp bền vững. Đạo luật này mới xác định rõ khái niệm về một nền nông nghiệp bền vững và quy định vai trò của Chính phủ trung ương, chính phủ địa phương, chủ trang trại, và các tổ chức tư nhân. Đạo luật này có hiệu lực từ ngày 14-12-1998.

Hai là, giảm thiểu ô nhiễm môi trường: Để giảm ô nhiễm môi trường gây ra bởi các hóa chất nông nghiệp, số lượng các hóa chất sử dụng phải được cắt bớt bằng cách sử dụng có hiệu quả và thận trọng. Chương trình quản lý tích hợp các loài gây hại (IPM) đã được đưa ra để khuyến khích việc sử dụng có hiệu quả các hóa chất. Trong một thời gian ngắn từ năm 1992 đã có hơn 9.000 người được đào tạo thành các huấn luyện viên và các chủ trang trại để áp dụng chương trình IPM. Chương trình này kêu gọi giảm số lượng các bình phun hóa chất nông nghiệp và khối lượng sử dụng xuống còn 1/2 vào năm 2004 thông qua việc kiểm soát một cách kinh tế các bệnh và loài gây hại dựa trên cơ sở các cuộc thử nghiệm khoa học nghiêm ngặt và kiểm soát sinh học sử dụng các kẻ thù tự nhiên. Các tiêu chuẩn để sử dụng an toàn các hóa chất cũng sẽ được xây dựng, và một hệ thống các quy định về hóa chất nông nghiệp cũng sẽ được áp dụng. Các hóa chất có nồng độ độc tố thấp và các hóa chất vi sinh cũng sẽ được phát triển mạnh để hạn chế tối đa các tác hại do sử dụng hóa chất nông nghiệp.

Các phương pháp làm tăng độ màu mỡ đang được khuyến khích áp dụng dựa trên cơ sở các kết quả khảo sát đất đai để giảm việc sử dụng các loại phân hóa học nhằm bảo vệ đất. Trên cơ sở kết quả khảo sát đất và dự báo cho dinh dưỡng của mỗi loại cây trồng, các loại phân bón giàu khoáng chất sẽ được cung cấp để bón một cách tối ưu cho từng mảnh ruộng riêng biệt. Hiện nay, có một kế hoạch đang được xây dựng để thiết kế một hệ thống quản lý tích hợp chất dinh dưỡng (INM). Các phân bón mới và các phương pháp bón phân hợp lý cũng đang được phát triển. Nếu các loại phân bón có độ phóng thích chậm được sử dụng, thì việc sử dụng phân bón có thể giảm đi 30% bởi vì sự hao phí phân bón sẽ giảm đi đáng kể.

Bởi vì, rất khó có thể giảm các chất thải chăn nuôi phát thải ra trong bối cảnh hiện nay, những cố gắng đều được tập trung vào việc tăng cường các biện pháp tăng tỷ lệ xử lý rác thải chăn nuôi và chuyển giao chúng đến các nguồn gây ô nhiễm. Chính phủ đang mở rộng các nguồn vốn để xây dựng các thiết bị xử lý nhằm tăng tỷ lệ xử lý rác thải chăn nuôi. Để vận hành có hiệu quả các thiết bị xử lý này, công việc đào tạo thêm trình độ cho các chủ trang trại cũng sẽ được tăng cường, và chính các thiết bị này cùng sẽ được giám định kỹ càng. Rác thải trong chăn nuôi sẽ được sử dụng để sản xuất các loại phân hữu cơ. Nguồn cung của các vật liệu thứ cấp, như mùn cưa và rơm rạ là vật liệu xúc tác cần cho việc làm biến đổi các chất thải vào các nguồn, cũng sẽ được sử dụng rộng rãi. Vật liệu thay thế đối với các chất xúc tác này cùng đang được sản xuất ở Hàn Quốc.

Giá của mỗi đơn vị thu gom nhựa và các chai lọ hóa chất sẽ tăng lên để có một mức độ thích hợp trong việc khuyến khích thu gom các loại rác thải dạng này. Nguồn tái sinh của Hàn Quốc và hiệp hội tái sử dụng thu gom chúng hai đợt trong một năm, vào mùa xuân và mùa tuyết rơi. Chính phủ áp dụng hệ thống ký quỹ và hình phạt đối với dầu bôi trơn và các chất thải của hóa chất chống đông trong các linh kiện vứt bỏ của máy nông nghiệp để khuyến khích việc xúc tiến xử lý chúng bằng cách cho phép những người có mục đích tái sử dụng các loại rác thải này. Chính phủ còn có vai trò trong việc xây dựng trung tâm xử lý các máy nông trại loại thải, ở đó các máy loại thải được phân loại, tháo giỡ và ép lại. Chính phủ cũng cung cấp vốn ưu đãi cho các chủ trang trại xử lý các máy móc không còn dùng được, cho việc mua các máy móc nông trại mới. Do vật liệu nhựa nông nghiệp bằng sinh học có thể phân hủy sẽ được phát triển, nên ô nhiễm gây ra bởi rác thải nhựa sẽ bị giảm đi đáng kể.

Các thiết bị xử lý rác thải nông thôn đang được mở rộng. Các thiết bị xử lý rác thải trong các hộ gia đình được mở rộng từ năm 1994, tập trung vào các vùng đã được chọn lựa cho các dự án phát triển làng văn hóa. Khoảng 772 thiết bị xử lý rác thải đã được bố trí từ năm 2004.

Ba là, duy trì và cải thiện các nguồn lực: Đất trồng trọt của Hàn Quốc có độ chua cao, nhưng hàm lượng các chất hữu cơ và axit si-lic thì lại ở mức thấp. Axit si-lic được cung cấp cho những đồng lúa mà hàm lượng axit si-lic có khoảng 130 ppm hoặc thấp hơn, và vôi được cung cấp cho đất đồi mà độ chua của chúng là 6,5 pH hoặc thấp hơn. Chính phủ Hàn Quốc đã lập kế hoạch xây dựng các dự án cải tạo đất cho toàn bộ đất trồng trọt ít nhất 6 năm một lần. Đối với đất trồng trọt có năng suất thấp hoặc đất bị ô nhiễm, đất được lấy từ các vị trí khác cũng được tính vào, nếu hàm lượng đất sét đạt đến 15%. Từ năm 1997, dự án cải tạo đất cũng được áp dụng cho đất trồng trọt ở các vùng phụ cận các mỏ đã ngừng khai thác, đất này cũng có thể được cải tạo. Dự án cải tạo sẽ được thiết kế cho 200 ha đất trồng trọt bị ô nhiễm bởi kim loại nặng cho đến cuối năm. Việc xây dựng các dự án kiểu như thế này rất hiệu quả nên sẽ còn được tiếp tục. Những hành động chưa được đưa ra với đầy đủ mức độ của chúng để đề phòng mất đất từ đất dốc, nhưng các dự án có mô hình cỡ nhỏ hiện cũng đang được tổng kết.

Để quản lý được chất lượng nước nông nghiệp, các địa điểm được đo chất lượng nước đã được tăng lên đáng kể từ 161 lên 534 địa điểm vào năm 2000. Chúng đóng vai trò như một bộ phận của dự án cải tạo chất lượng nước, các tiêu chuẩn về nước cũng được thiết lập một cách chi tiết, đội trông nom vấn đề ô nhiễm nước được tổ chức ra cho từng đơn vị hành chính ở cấp huyện. Thêm vào đó, các hiệp hội khuyến nông và khuyến lâm lên kế hoạch xây dựng các nhóm đặc nhiệm về ô nhiễm để thu thập các trường hợp bị gây hại do ô nhiễm nước và cung cấp các công nghệ để phục hồi nước ô nhiễm.

Để cung cấp nước sinh hoạt cho gia đình đến các vùng nông thôn, mà các vùng này bị nằm ngoài các dự án của thành phố và các ống cung cấp nước cấp vùng, các ống nước sẽ được khoan vào các nguồn nước ngầm tại 5.000 làng vào năm 2004 và 2005. Đường kính của ống nước là 200 mm, và được khoan sâu 150 - 200 m dưới mặt đất. Dự kiến lượng nước cung cấp hàng ngày sẽ là 150 tấn cho mỗi giếng.

Để đáp lại khung khổ của Liên hợp quốc trong Công ước về thay đổi khí hậu (UNFCCC), mà công ước đó đến nay vẫn đang được tiếp tục đàm phán, Chính phủ Hàn Quốc lên kế hoạch thiết kế các thiết bị có thể sử dụng để đo lượng khí mê-tan phát thải ra bởi nông nghiệp. Chính phủ đồng thời cũng có kế hoạch áp dụng các biện pháp để cắt bớt lượng phát thải khí mê-tan. Vùng đất khô dành cho việc gieo trực tiếp sẽ được mở rộng từ 57.000 ha lên 500.000 ha vào năm 2004, 2005. Để giảm khí mê-tan phát thải do vật nuôi, định lượng số đầu gia súc cho mỗi loài cũng được xác định. Các vật liệu hóa chất sử dụng trong việc ngăn chặn phát thải của khí gây lên men trong bộ máy tiêu hóa của vật nuôi cũng được phát triển.

Bốn là, thúc đẩy sự tiến bộ của các dự án khuyến khích nông nghiệp bền vững: Các chương trình trợ giúp các trang trại cỡ vừa và nhỏ trong việc sản xuất các sản phẩm nông nghiệp có chất lượng cao đã được khởi xướng từ năm 1995. Dự tính đến năm 2004, tổng toàn bộ 1.000 tổ hợp ở trên tất các vùng với trên 10.000 ha đã được tạo ra để sản xuất các sản phẩm nông nghiệp chất lượng cao, và khoảng 10.000 hộ dự kiến sẽ tham gia các dự án này. Hằng năm, có tất cả 100 tổ hợp sẽ được lựa chọn, và mỗi tổ hợp sẽ được cung cấp một khối lượng tiền khoảng 1,75 triệu Won và cho vay khoảng 2,5 triệu Won. Mục tiêu của việc trợ giúp bao gồm cả sản xuất và tiếp thị các phương tiện và thiết bị cho nông nghiệp bền vững, như các thiết bị sản xuất vi sinh tự nhiên, kho thóc và nhà kính, thiết bị làm lạnh và các loại xe làm lạnh.

Từ năm 1995, dự án khuyến khích nông nghiệp bền vững đã được thực hiện ở các vùng mà ở đó các nguồn nước đã được bảo vệ cho việc sử dụng như là nước có hệ thống đường ống. Hiện nay, dự án này được triển khai tại 5 vùng, bao gồm Paldang và Andong, đều có chính quyền địa phương và các hiệp hội hợp tác xã nông nghiệp tham gia. Dự án này hỗ trợ sản xuất, tiếp thị và bán sản phẩm của nông nghiệp bền vững với mục đích cung cấp nước sạch và các sản phẩm nông trại tươi sống cho người tiêu dùng trong vùng.

Các vùng có số lượng tới 1 triệu ha thì được chỉ định là những vùng được bảo vệ môi trường cấp quốc gia, bao gồm những vùng mà ở đó các nguồn nước đã được bảo vệ cho việc sử dụng như là nước có hệ thống đường ống, vùng Paldang, vùng Daechong và các vườn tự nhiên. Tổng toàn bộ quy mô của đất trồng trọt tại các vùng này là 79.000 ha, và số các hộ trang trại là 57.000. Việc bắt buộc phải chịu một giới hạn về bảo vệ môi trường trong vùng đang làm tổn hại đến lợi ích của các chủ trang trại, nhưng họ không được đền bù một cách thỏa đáng. Chính phủ Hàn Quốc có kế hoạch sử dụng hệ thống thanh toán trực tiếp cho các chủ trang trại, bao gồm những hộ nằm trong vùng bảo vệ môi trường, chuyển sang nông nghiệp bền vững trong sự bù lại đối với việc bảo vệ môi trường. Hệ thống này đã được sử dụng như là dự án thí điểm từ năm 1999, và tiếp tục được rộng ra các địa phương khác.

* TS, Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương

(1) Kwon Tea Jin: Agriculture in Korea, Korea Rural Economic Institute, Seoul 130 - 710, 1999